| [kən'sist] |
| nội động từ |
| | (+ of) gồm có |
| | water consists of hydrogen and oxygen |
| nước gồm có hydrô và ôxy |
| | the committee consists of ten members |
| ủy ban gồm có mười thành viên |
| | (+ in) cốt ở, cốt tại, ở chỗ |
| | the beauty of the plan consists in its simplicity |
| cái đẹp của sơ đồ là ở sự giản dị |
| | (+ with) phù hợp |
| | these facts consist with his forecast |
| các sự kiện này phù hợp với dự báo của ông ta |