|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consternated
consternated![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnstə:neitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời |
/'kɔnstə:neitid/
tính từ
kinh hoàng, kinh ngạc, thất kinh, khiếp đảm, sửng sốt, rụng rời
|
|
Related search result for "consternated"
|
|