Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
constitutionalism




danh từ
chủ nghĩa hợp hiến



constitutionalism
[,kɔnsti'tju:∫ənəlizm]
danh từ
chủ nghĩa hợp hiến


Related search result for "constitutionalism"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.