| [kən'stru:] |
| ngoại động từ |
| | phân tích (một câu) |
| | to construe a sentence |
| phân tích một câu |
| | phối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp |
| | "to depend" is construed with "upon" |
| động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó |
| | dịch từng chữ |
| | hiểu, giải thích (lời nói, hành động của ai) |
| | his remarks were wrongly construed |
| người ta hiểu sai những nhận xét của anh ta |
| nội động từ |
| | có thể phân tích được (một câu) |
| | this sentence does not construe |
| câu này không phân tích được |
| danh từ |
| | đoạn văn để dịch từng chữ |