|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consummation
consummation | [,kɔnsʌ'mei∫n] | | danh từ | | | sự làm xong, sự hoàn thành | | | the consummation of a life work | | hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời | | | sự qua đêm tân hôn | | | đích, tuyệt đích (của lòng ước mong) | | | (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ |
/,kɔnsʌ'meiʃn/
danh từ sự làm xong, sự hoàn thành the consummation of a life work hoàn thành sự nghiệp của cuộc đời sự qua đêm tân hôn đích, tuyệt đích (của lòng ước mong) (nghệ thuật) sự tuyệt mỹ, sự hoàn thiện, sự hoàn toàn, sự hoàn hảo, sự hoàn mỹ
|
|
Related search result for "consummation"
|
|