Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
continence




continence
['kɔntinəns]
danh từ
sự kiềm chế tình cảm (nhất là trong vấn đề tình dục); sự tiết dục
khả năng điều khiển bọng đái và ruột của mình; sự nhịn (đại, tiểu tiện)


/'kɔntinəns/

danh từ
sự tiết dục
sự trinh bạch, sự trinh tiết

Related search result for "continence"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.