Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contortedness




contortedness
[kən'tɔ:tidnis]
danh từ
sự vặn vẹo
sự méo mó


/kən'tɔ:tidnis/

danh từ
sự vặn vẹo
sự méo mó

Related search result for "contortedness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.