Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contradistinction




contradistinction
[,kɔntrədis'tiηk∫n]
danh từ
sự trái ngược, sự tương phản
in contradistinction with
trái ngược với, tương phản với
sự phân biệt, sự khác
in contradistinction to
khác với


/,kɔntrədis'tiɳkʃn/

danh từ
sự trái ngược, sự tương phản
in contradistinction with trái ngược với, tương phản với
sự phân biệt, sự khác
in contradistinction to khác với


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.