|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contravention
contravention | [,kɔntrə'ven∫n] | | danh từ | | | sự vi phạm | | | contravention of law | | sự vi phạm luật pháp | | | in contravention of | | vi phạm..., trái với... |
/,kɔntrə'venʃn/
danh từ sự vi phạm contravention of law sự vi phạm luật pháp in contravention of vi phạm..., trái với...
|
|
|
|