![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'traivd] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có tính toán trước (chứ không phải bột phát hoặc chân thật) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a contrived incident intended to mislead the newspapers |
| một sự cố được trù tính trước nhằm đánh lạc hướng báo chí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a contrived accident |
| một tai nạn có sắp xếp trước, tai nạn dàn cảnh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giả tạo, không giống như thực tế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | novel with a very contrived plot |
| một cuốn tiểu thuyết có cốt truyện hoàn toàn giả tạo |