|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conventionalist
conventionalist![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'ven∫nəlist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước |
/kən'venʃnəlist/
danh từ
người quá nệ tập tục, người quá nệ lễ nghi; người rập khuôn theo quy ước
|
|
|
|