conventionalize
động từ
làm thành quy ước, quy ước hoá
conventionalize | [kən'ven∫ənəlaiz] | | Cách viết khác: | | conventionalise |  | [kən'ven∫ənəlaiz] |  | động từ | |  | làm thành quy ước, quy ước hoá | |  | to conventionalize the movement of national defence | | quy ước hoá phong trào quốc phòng toàn dân |
|
|