|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conversableness
conversableness | [kən'və:səblnis] | | danh từ | | | tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện | | | tính dễ giao du, tính dễ làm quen |
/kən'və:səblnis/
danh từ tính nói chuyện dễ ưa, tính ưa chuyện tính dễ giao du, tính dễ làm quen
|
|
|
|