Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coppery




coppery
['kɔpəri]
tính từ
(thuộc) đồng; có chất đồng


/'kɔpəri/

tính từ
(thuộc) đồng; có chất đồng

Related search result for "coppery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.