Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coppice




coppice
['kɔpis]
Cách viết khác:
copse
[kɔps]
danh từ
bãi trồng cây làm chất đốt


/'kɔpis/ (copse) /kɔps/

danh từ
bãi cây nhỏ (trồng để chất đống dùng hàng năm)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "coppice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.