Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corbel




corbel
['kɔ:bəl]
danh từ
(kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa


/'kɔ:bəl/

danh từ
(kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa

Related search result for "corbel"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.