Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corn-land




corn-land
['kɔ:nlænd]
danh từ
đất trồng lúa


/'kɔ:nlænd/

danh từ
đất trồng lúa

Related search result for "corn-land"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.