Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corrugate




corrugate
['kɔrəgeit]
ngoại động từ
gấp nếp; làm nhăn
to corrugate the forehead
nhăn trán
nội động từ
nhăn lại
corrugated iron
tôn múi
corrugated paper
giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)



(Tech) khía, gợn sóng, nhăn, uốn nếp

/'kɔrugeit/

ngoại động từ
gấp nếp; làm nhăn
to corrugate the forehead nhăn trán

nội động từ
nhăn lại !corrugate iron
tôn múi !corrugate paper
giấy lót làn sóng (để bảo quản thuỷ tinh)

Related search result for "corrugate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.