Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
corsair




corsair
['kɔ:seə]
danh từ
tên cướp biển, tên hải tặc
tàu cướp biển


/'kɔ:seə/

danh từ
tên cướp biển
tàu cướp biển

Related search result for "corsair"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.