Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cost increase


    Chuyên ngành kinh tế
sự gia tăng phí tổn
    Chuyên ngành kỹ thuật
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
sự gia tăng giá thành

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.