Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cotillon




cotillon
[kə'tilən]
Cách viết khác:
cotillion
[kə'tiljən]
danh từ
điệu nhảy côticông
nhạc nhảy côticông


/kə'tiljən/ (cotillion) /kə'tiljən/

danh từ
điệu nhảy côticông
nhạc nhảy côticông

Related search result for "cotillon"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.