Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
countrywoman




countrywoman
['kʌntri,wumən]
danh từ
người đàn bà ở nông thôn
người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương


/'kʌntri,wumən/

danh từ
người đàn bà ở nông thôn
người đàn bà đồng xứ, người đàn bà đồng hương

Related search result for "countrywoman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.