Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coupler




coupler
['kʌplə]
danh từ
cái mắc nối, bộ nối



(Tech) bộ ghép, phần tử ghép


bộ ghép
computer c. bộ đảo mạch

/'kʌplə/

danh từ
người mắc nối
cái mắc nối, bộ nối

Related search result for "coupler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.