|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crêpe
crêpe![](img/dict/02C013DD.png) | [kreip] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhiễu, kếp | | ![](img/dict/809C2811.png) | crêpe de Chine | | ![](img/dict/633CF640.png) | kếp Trung quốc | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | crêpe paper | | giấy kếp (có gợn (như) nhiễu) |
/kreip/
danh từ
nhiễu, kếp !crêpe de Chine
kếp Trung quốc crêpe paper giấy kếp (có gợn như nhiễu)
|
|
|
|