Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crag




crag
[kræg]
danh từ
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo


/kræg/

danh từ
núi đá dốc lởm chởm, vách đứng, vách đá cheo leo

Related search result for "crag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.