|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crankiness
crankiness | ['kræηkinis] | | danh từ | | | sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch | | | sự ốm yếu | | | tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị | | | tính đồng bóng, tính hay thay đổi | | | sự quanh co, sự khúc khuỷu | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu |
/'kræɳkinis/
danh từ sự tròng trành, sự không vững, sự xộc xệch sự ốm yếu tính kỳ quặc, tính gàn dở, tính lập dị tính đồng bóng, tính hay thay đổi sự quanh co, sự khúc khuỷu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính cáu kỉnh, tính quàu quạu
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|