Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crassitude




crassitude
['kræsitju:d]
danh từ
sự thô bỉ,
sự đần độn, sự dốt đặc


/'kræsitju:d/

danh từ
sự thô bỉ,
sự đần độn, sự dốt đặc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.