Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renature




ngoại động từ
làm cho (protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất



renature
[ri:'neit∫ə]
ngoại động từ
làm cho (protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.