crinkle ![](images/dict/c/crinkle.gif)
crinkle![](img/dict/02C013DD.png) | ['kriηkl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nếp nhăn, nếp nhàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm quanh co, làm uốn khúc | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm quăn (tóc) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhăn, nhàu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | quanh co, uốn khúc |
uốn, nếp uốn
/'kriɳkl/
danh từ
nếp nhăn, nếp nhàu
khúc cong, khúc quanh co, khúc uốn quanh
ngoại động từ
làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp
làm quanh co, làm uốn khúc
làm quăn (tóc)
nội động từ
nhăn, nhàu
quanh co, uốn khúc
|
|