|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crispness
crispness![](img/dict/02C013DD.png) | ['krispnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất giòn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự quăn tít, sự xoăn tít | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao |
/'krispnis/
danh từ
tính chất giòn
(nghĩa bóng) tính quả quyết, tính mạnh mẽ; tính sinh động, tính hoạt bát
sự quăn tít, sự xoăn tít
sự mát mẻ, sự làm sảng khoái (không khí)
vẻ diêm dúa, vẻ bảnh bao
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|