Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crossroads





danh từ
nơi hai đường gặp và cắt nhau
We came to a crossroads
Chúng tôi đến một giao lộ
at the cross-roads (nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định



crossroads
['krɔsroudz]
danh từ
nơi hai đường gặp và cắt nhau
We came to a crossroads
Chúng tôi đến một giao lộ
at the cross-roads
(nghĩa bóng) đến bước ngoặc; đến bước quyết định


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.