Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crowning




tính từ
hoàn thiện, chu toàn



crowning
['krauniη]
tính từ
hoàn thiện, chu toàn


Related search result for "crowning"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.