crummy
crummy | ['krʌmi] | | tính từ | | | (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà) | | | nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều | | | rẻ tiền, không có giá trị |
| | [crummy] | | saying && slang | | | poor quality, lousy, shabby | | | We canceled the picnic because of the crummy weather. |
/'krʌmi/
tính từ (từ lóng) mập mạp, phốp pháp, núng nính (đàn bà) nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều rẻ tiền, không có giá trị
|
|