Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
crystalliferous




tính từ
tạo ra pha lê
chứa đựng pha lê



crystalliferous
[krist'lifərəs]
tính từ
tạo ra pha lê
chứa đựng pha lê


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.