Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culminate




culminate
['kʌlmineit]
nội động từ
lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)



đạt (qua) đỉnh cao nhất

/'kʌlmineit/

nội động từ
lên đến cực điểm, lên đến tột độ, lên đến tột bậc
(thiên văn học) qua đường kinh (thiên thể...)

Related search result for "culminate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.