Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
culottes




danh từ
quần sooc rộng



culottes
[kju:'lɔts]
danh từ
quần sooc rộng


Related search result for "culotte"
  • Words pronounced/spelled similarly to "culotte"
    clothes cultus

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.