Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curettage




curettage
[kjuə'retidʒ]
danh từ
(y học) sự nạo thai


/kjuə'retidʤ/

danh từ
(y học) sự nạo thìa

Related search result for "curettage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.