current
current | ['kʌrənt] | | danh từ | | | dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện | | | direct current | | dòng điện một chiều | | | alternative current | | dòng điện xoay chiều | | | dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...) | | | the current of time | | dòng thời gian | | | the current of thought | | luồng tư tưởng | | | against the current | | | ngược dòng | | | to breast the current | | | đi ngược dòng | | | to go with the current | | | đi theo dòng, đi xuôi dòng | | tính từ | | | hiện hành, đang lưu hành | | | current money | | tiền đang lưu hành | | | phổ biến, thịnh hành, thông dụng | | | current opinions | | ý kiến (quan điểm) phổ biến | | | current assets | | vốn lưu động | | | hiện thời, hiện nay, này | | | the current month | | tháng này | | | the current issue | | số (báo) kỳ này | | | current affairs | | thời sự | | | to go (pass, run) current | | | được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật) |
(Tech) dòng; dòng (điện), điện lưu (A); cường độ; đang dùng/làm, hiện taị [tt]
dòng || hiện hành action c. dòng tác dụng anode c. dòng anốt alternating c. dòng xoay chiều convection c. dòng đối lưu eddy c.s dòng xoáy direct c. dòng không đổi, dòng một chiều displacement c. dòng hỗn hợp; (vật lí) dòng điện tích filament c. dòng nung four c. dòng bốn chiều leakage c. dòng (điện) rò secondary c. dòng thứ cấp standing c. dòng nghỉ tidal c. dòng thuỷ triều
/'kʌrənt/
danh từ dòng (nước); luồng (gió, không khí); (điện học) dòng điện direct current dòng điện một chiều alternative current dòng điện xoay chiều dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...) the current of time dòng thời gian the current of thought luồng tư tưởng !against the current ngược dòng !to breast the current đi ngược dòng !to go with the current đi theo dòng, đi xuôi dòng
tính từ hiện hành, đang lưu hành current money tiền đang lưu hành phổ biến, thịnh hành, thông dụng current opinions ý kiến (quan điểm) phổ biến hiện thời, hiện nay, này the current month tháng này the current issue số (báo) kỳ này !to go (pass, run) current được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng (là thật)
|
|