Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curriculum vitae




curriculum+vitae
[kə,rikjuləm'vi:tai]
danh từ, viết tắt là cv
bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường) nộp kèm theo đơn xin việc; bản lý lịch (cũng) résumé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.