Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curriculum vitae




curriculum+vitae
[kə,rikjuləm'vi:tai]
danh từ, viết tắt là cv
bản tóm tắt quá trình hoạt động của một người (thường) nộp kèm theo đơn xin việc; bản lý lịch (cũng) résumé


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.