Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cursor





cursor
['kə:sə]
danh từ
đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)
con trỏ trên màn hình máy điện toán



(Tech) con trỏ, điểm nháy


con chạy của (thước tính)

/'kə:sə/

danh từ
đai gạt (bằng mi ca trên thước tính)

Related search result for "cursor"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.