Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
curst




curst
[kə:st]
tính từ
(như) cursed
phó từ
(như) cursedly


/kə:st/

tính từ
(như) cursed

phó từ
(như) cursedly

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "curst"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.