|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cut-in
Chuyên ngành kinh tế sự sáp nhập (quảng cáo vào chương trình phát thanh ...) Chuyên ngành kỹ thuật đấu vào Lĩnh vực: cơ khí & công trình đóng (mạch) ghép vào Lĩnh vực: điện lạnh dụng cụ đóng dòng Lĩnh vực: đo lường & điều khiển giá trị ngắt
|
|
|
|