cutter ![](images/dict/c/cutter.gif)
cutter![](img/dict/02C013DD.png) | ['kʌtə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyền một cột buồm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xuồng ca nô (của một tàu chiến) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | revenue cutter | | tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu) |
(Tech) đầu khắc (đĩa); người/thợ cắt; kìm cắt, đồ cắt
/'kʌtə/
danh từ
người cắt; vật để cắt, máy cắt, máy băm
thuyền một cột buồm
xuồng ca nô (của một tàu chiến revenue cutter tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
|
|