|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cyclostyle
cyclostyle![](img/dict/02C013DD.png) | ['saikləstail] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy dùng để in nhiều bản từ giấy nến (nhất là khi chưa có máy sao chụp); máy in rônêô | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tạo ra (những bản in) bằng máy in rônêô | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | some cyclostyled copies of his speech | | một vài bản in rônêô bài diễn văn của ông ta |
/'saikləstail/
danh từ
máy in rônêô
ngoại động từ
in rônêô
|
|
|
|