| démenti 
 
 
 
 
  démenti |  | [,deimɑ:η'ti:] |  |  | danh từ |  |  |  | sự cải chính |  |  |  | lời cải chính | 
 
 
  /'dekstərəs/ (dextrous)  /'dekstrəs/ 
 
  tính từ 
  khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo 
  a dexterous typist  người đánh máy chữ nhanh 
  a dexterous planist  người chơi pianô giỏi 
  thuận dùng tay phải 
 
 |  |