Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daimon




danh từ; số nhiều daimones, daimons
xem demon



daimon
['daimoun]
danh từ; số nhiều daimones, daimons
xem demon


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daimon"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.