dapple
dapple | ['dæpl] |  | danh từ | |  | đốm, vết lốm đốm |  | ngoại động từ | |  | chấm lốm đốm, làm lốm đốm | |  | to dapple paint on a picture | | chấm màu lốm đốm lên tranh |  | nội động từ | |  | có đốm, lốm đốm | |  | dappled deer | | hươu sao | |  | vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời) |
/'dæpl/
danh từ
đốm, vết lốm đốm
ngoại động từ
chấm lốm đốm, làm lốm đốm to dapple paint on a picture chấm màu lốm đốm lên tranh
nội động từ
có đốm, lốm đốm dappled deer hươu sao
vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)
|
|