Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dashiki




danh từ
áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người Tây Phi)



dashiki
[də'∫i:ki]
danh từ
áo len chui đầu sặc sỡ và rộng (người Tây Phi)


Related search result for "dashiki"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.