Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deathlike




deathlike
['deθlaik]
tính từ
như chết
deathlike silence
sự yên lặng như chết
deathlike pallor
vẻ tái nhợt như thây ma


/'deθlaik/

tính từ
như chết
deathlike silence sự yên lặng như chết
deathlike pallor vẻ tái nhợt như thây ma

Related search result for "deathlike"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.