| 
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary 
	
		   
 debacle   
 
 
 
    danh từ 
    việc băng tan trên sông 
    sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)
 
 
 
   debacle  | [di'ba:kəl] |    | danh từ |  |   |   | việc băng tan trên sông |  |   |   | sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc) |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |